Nhận thức là gì? Nhận thức là hành động hoặc quá trình thu nhận kiến thức và hiểu biết thông qua suy nghĩ, kinh nghiệm và cảm giác, bao gồm các quá trình như kiến thức, sự chú ý, trí nhớ, đánh giá và nhận thức. Đánh giá, ước lượng, suy luận, tính toán, giải quyết vấn đề, ra quyết định, hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Hãy cùng super8houston.net tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
I. Nhận thức là gì
Theo Từ điển Bách khoa Tiếng Việt, tri giác là một quá trình biện chứng phản ánh thế giới khách quan vào ý thức con người, qua đó con người tư duy đối tượng và không ngừng tiếp cận.
Theo quan điểm triết học của McClaren, nhận thức được định nghĩa là quá trình phản ánh hiện thực khách quan một cách biện chứng vào bộ não con người, hoạt động, năng động, sáng tạo trên cơ sở hiện thực.
Trong tâm lý học nhận thức và kỹ thuật nhận thức, nhận thức thường được coi là quá trình xử lý thông tin của tâm trí hoặc bộ não của một người tham gia hoặc người vận hành. Vì vậy, nhận thức được cho là quá trình phản ánh một cách năng động và sáng tạo hiện thực khách quan vào bộ não con người.
Nhờ hoạt động nhận thức không chỉ mang bản chất bên ngoài mà còn bên trong, những mối liên hệ thường xuyên chi phối sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng và phản ánh không chỉ hiện tại mà còn cả hiện tại.
Điều gì sẽ qua và điều gì sẽ đến? Hoạt động này bao gồm nhiều quá trình khác nhau thể hiện các mức độ khác nhau của hiện thực khách quan và tạo ra các sản phẩm khác nhau của hiện thực khách quan.
Nhận thức của con người là có ý thức, vô thức, cụ thể, trừu tượng và trực quan. Quá trình nhận thức sử dụng kiến thức hiện có để tạo ra kiến thức mới. Các quy trình được phân tích từ các khía cạnh khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm ngôn ngữ học, thần kinh học, tâm thần học, tâm lý học, giáo dục học, triết học, nhân chủng học, sinh học, logic và khoa học máy tính.
Trong tâm lý học và triết học, khái niệm nhận thức có liên quan chặt chẽ với các khái niệm trừu tượng như tâm trí và trí thông minh, chẳng hạn như các chức năng tinh thần, các quá trình tinh thần và trạng thái của chất. Trí tuệ (cá nhân, nhóm, tổ chức, trí tuệ nhân tạo…).
Việc sử dụng các khái niệm nhận thức là khác nhau trong mỗi lĩnh vực. Trong tâm lý học và khoa học nhận thức, nhận thức nói chung đề cập đến chức năng tâm lý của một cá nhân trong việc xử lý thông tin. Khái niệm nhận thức cũng được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý xã hội – ý thức xã hội để giải thích thái độ, phân loại và động lực nhóm.
II. Các giai đoạn của quá trình nhận thức
1. Giai đoạn nhận thức cảm tính
Nhận thức cảm tính hay còn gọi là trực giác sinh động (phản ánh những đặc điểm bên ngoài thông qua cảm giác và tri giác) là giai đoạn đầu tiên của quá trình nhận thức.
Đây là một trong những giai đoạn của quá trình nhận thức, trong đó con người sử dụng các giác quan để tác động vào các sự việc, sự việc nhằm nắm bắt sự vật, sự việc. Tri giác bao gồm các hình thức sau: Cảm giác: Là hình thức nhận thức cảm tính tác động trực tiếp vào giác quan của con người và phản ánh những đặc điểm riêng của sự vật, hiện tượng khi nó xảy ra.
Cảm giác là nguồn cung cấp mọi tri thức và là kết quả của các kích thích bên ngoài được chuyển hóa thành các yếu tố có ý thức. Tri giác: Là hình thức nhận thức cảm tính phản ánh tương đối hoàn chỉnh đối tượng khi đối tượng tác động trực tiếp vào các giác quan của con người.
Tri giác là sự tích hợp của các giác quan. So với các giác quan, tri giác là hình thức tri giác hoàn thiện hơn, phong phú hơn. Tri giác bao gồm cả thuộc tính trực quan và không cụ thể của sự vật.
Mặt khác, tri giác đòi hỏi chúng ta phải phân biệt những thuộc tính nhất định và không cụ thể và nhận thức được sự vật ngay cả khi chúng không còn tác động trực tiếp đến các cơ quan giác quan của con người. Do đó, ý thức phải đi lên một dạng ý thức cao hơn.
Biểu tượng: Là hình thức nhận thức cảm tính phản ánh tương đối hoàn chỉnh đối tượng bằng cách tưởng tượng lại và nhớ lại sự vật khi chúng không còn tác dụng trực tiếp đến các giác quan. Một biểu tượng chứa cả yếu tố trực tiếp và gián tiếp. Bởi nó được hình thành nhờ sự phối hợp và bổ sung của các giác quan, cũng như sự tham gia của các yếu tố phân tích, tổng hợp. Vì vậy, biểu tượng phản ánh những đặc điểm đặc trưng xuất sắc của sự vật.
2. Nhận thức lý tính
Nhận thức suy diễn hay còn gọi là tư duy trừu tượng (phản ánh bản chất, bản chất bên trong của sự vật), là phản ánh gián tiếp trừu tượng, là khâu khái quát hóa sự vật, thể hiện dưới dạng khái niệm hoặc khái niệm, khái niệm, phán đoán, suy luận,… các hình thức nhận thức bao gồm:
Khái niệm: Là hình thức cơ bản của tư duy trừu tượng, phản ánh những đặc điểm bản chất của sự vật. Sự hình thành khái niệm là kết quả của sự khái quát hoá, kết hợp biện chứng các đặc điểm, thuộc tính của sự vật hoặc lớp của sự vật.
Vì vậy, các khái niệm có tính khách quan và chủ quan, tác động qua lại lẫn nhau, không ngừng vận động và phát triển. Khái niệm có vai trò rất quan trọng trong nhận thức vì chúng là cơ sở để hình thành các phán đoán và suy nghĩ khoa học.
Phán đoán: Là hình thức tư duy trừu tượng liên kết các khái niệm để khẳng định hoặc phủ nhận một chức năng là thuộc tính của đối tượng. Ví dụ, “Việt Nam là một dân tộc anh hùng” là một nhận định vì có sự liên hệ giữa khái niệm “người Việt Nam” và khái niệm “anh hùng”.
Trên đây là những kiến thức về nhận thức là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn đọc!